Thực đơn
Supha_Sangaworawong Thành tíchNăm | Giải đấu | Địa điểm | Hạng mục | Thứ hạng | Thời gian | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Đại hội Thể thao châu Á 2022 | Hàng Châu, Trung Quốc | Bơi bướm nam 50m | 25 | 25,17 | [6][7] |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | Phnôm Pênh, Campuchia | 4×100 m tiếp sức tự do | 4 | 3:21,69 | [8] | |
Bơi bướm nam 50 m | 9 | 24,87 | ||||
4×200 m tiếp sức tự do | 4 | 7:30,83 | ||||
Tự do nam 50 m | 6 | 23,33 | ||||
Thailand Age Group Swimming Championships 2023 | Thái Lan | Tự do nam 50 m | 27 | - | ||
Tự do nam 200 m | 29 | - | ||||
Bơi bướm nam 50 m | 29 | - | ||||
Tự do nam 100 m | 5 | 52,38 | ||||
2022 | Major Games Qualifier 2023 | Singapore | Tự do nam 50 m | 8 | 23,47 | |
Tự do nam 200 m | 5 | 1:53,07 | ||||
Bơi bướm nam 50 m | 7 | 25,26 | ||||
Tự do nam 100 m | 5 | 51,32 | ||||
TSA Swim Trials #2 2022 | Thái Lan | Tự do nam 200 m | 1 | 1:53,23 | ||
Tự do nam 50 m | 1 | 23,51 | ||||
Tự do nam 100 m | 1 | 52,06 | ||||
47th Thailand National Games | Sisaket, Thái Lan | Tự do nam 200 m | 1 | 1:53,69 | ||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | Hà Nội, Việt Nam | 4×100 m tiếp sức tự do | 3 | 3:24,28 | [9][10][11][12] | |
Tự do nam 50 m | 8 | 23,58 | ||||
Tự do nam 200 m | 8 | 1:52,40 | ||||
4×200 m tiếp sức tự do | 4 | 7:35,77 | ||||
Tự do nam 100 m | 10 | 52,03 | ||||
Thailand Age Group Swimming Championships 2022 | Thái Lan | Tự do nam 50 m | 1 | 23,57 | ||
Bơi bướm nam 50 m | 2 | 25,18 | ||||
Tự do nam 200 m | 1 | 1:52,32 | ||||
Tự do nam 100 m | 1 | 51,36 | ||||
Tự do nam 400 m | 1 | 4:03,26 | ||||
TSA Swim Trials #1 2022 | Tự do nam 200 m | 11 | - | |||
Tự do nam 50 m | 1 | 23,72 | ||||
Tự do nam 100 m | 2 | 52,13 | ||||
2021 | 2021 FINA World Swimming Championships (25 m) | Abu Dhabi, UAE | Tự do nam 100 m | 55 | 50,20 | |
4×50 m tiếp sức tự do | 12 | 1:36,58 | ||||
Tự do nam 200 m | 42 | 1:50,25 | ||||
4×50 m tiếp sức tự do | 12 | 1:36,58 | ||||
Thailand Age Group Swimming Championships 2021 | Thái Lan | Bơi bướm nam 50 m | 5 | 25,38 | ||
Tự do nam 400 m | 4 | 4:08,54 | ||||
Tự do nam 200 m | 2 | 1:52,80 | ||||
Tự do nam 50 m | 1 | 23,59 | ||||
Tự do nam 100 m | 2 | 51,46 | ||||
TSA - AIMG Swim Trials #3 | Thái Lan | Bơi bướm nam 50 m | 1 | 24,45 | ||
Tự do nam 100 m | 1 | 49,72 | ||||
Tự do nam 50 m | 1 | 22,76 | ||||
TSA - AIMG Time Trials #2 | Thái Lan | Tự do nam 200 m | 1 | 1:48,23 | ||
Bơi bướm nam 50 m | 3 | 24,66 | ||||
Tự do nam 100 m | 1 | 50,28 | ||||
Tự do nam 50 m | 1 | 22,88 | ||||
2020 | TSA Swim Trials #1 2020 | Thái Lan | Tự do nam 100 m | 1 | 49,91 | |
Hỗn hợp nam 100 m | 3 | 57,17 | ||||
Tự do nam 50 m | 1 | 23,10 | ||||
Tự do nam 200 m | 1 | 1:49,12 | ||||
Thailand Age Group Swimming Championships 2020 | Thái Lan | Tự do nam 50 m | 1 | 23,52 | ||
Tự do nam 100 m | 1 | 51,09 | ||||
Tự do nam 200 m | 1 | 1:51,86 | ||||
2019 | FINA Swimming World Cup 2019 | Singapore | Tự do nam 100 m | 8 | 51,33 | |
Tự do nam 200 m | 7 | 1:54,21 | ||||
Tự do nam 50 m | 9 | 23,39 | ||||
35th Thailand National Youth Games | Buriram, Thái Lan | 1 | ||||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 | Philippines | Tự do nam 200 m | 8 | 1:53,22 | [13] | |
Tự do nam 50 m | 6 | 23,53 | ||||
4×100 m tiếp sức tự do | 5 | 3:24,50 | ||||
4×200 m tiếp sức tự do | 4 | 7:32,75 | ||||
Tự do nam 400 m | 9 | 4:04,80 | ||||
Thailand Age Group Swimming Championships 2019 | Thái Lan | Bơi bướm nam 50 m | 8 | 28,43 | ||
Tự do nam 100 m | 1 | 51,42 | ||||
4×200 m tiếp sức hỗn hợp | 7 | 4:18,24 | ||||
4×100 m tiếp sức tự do | 2 | 3:54,53 | ||||
Tự do nam 400 m | 1 | 4:04,87 | ||||
Tự do nam 50 m | 1 | 23,78 | ||||
4×100 m tiếp sức hỗn hợp | 5 | 4:31,01 | ||||
Tự do nam 200 m | 1 | 1:53,55 | ||||
4×100 m tiếp sức tự do | 4 | 3:50,29 | ||||
50th Singapore National Age Group - Seniors | Singapore | Tự do nam 50 m | 7 | 23,89 | ||
Bơi bướm nam 50 m | 13 | 25,92 | ||||
Tự do nam 200 m | 4 | 1:54,25 | ||||
Tự do nam 400 m | 4 | 4:05,98 | ||||
Tự do nam 100 m | 11 | 52,25 | ||||
2015 | 8th Asian Age Group Championships 2015 | Thái Lan | Tự do nam 800 m | 4 | 9:12,62 | |
Tự do nam 50 m | 11 | 25,92 | ||||
4×200 m tiếp sức tự do | 4 | 8:28,46 | ||||
4×100 m tiếp sức tự do | 1 | 3:41,05 | ||||
Tự do nam 400 m | 12 | 4:45,19 | ||||
Tự do nam 200 m | 5 | 2:01,27 | ||||
Tự do nam 100 m | 6 | 55,10 | ||||
4×100 m tiếp sức tự do | 4 | 3:57,21 | ||||
4×100 m tiếp sức hỗn hợp | 2 | 4:10,26 |
Nguồn: Tham khảo tại worldaquatics.com
Thực đơn
Supha_Sangaworawong Thành tíchLiên quan
Suphanburi F.C. Suphakorn Sriphothong Supha Sangaworawong Suphanat Mueanta Suphawut Thueanklang Suphankanlaya Suphan Thongsong Suphanburi (tỉnh) Suphanan Bureerat SuphanburiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Supha_Sangaworawong https://www.gmm-tv.com/artists/view/194/ https://www.youtube.com/watch?v=AZOd8vxG95k https://www.youtube.com/watch?v=ihw-EJd-kt4 https://www.youtube.com/watch?v=2MxyRIGVJZs https://www.youtube.com/watch?v=D51QHsPyQEY https://dantri.com.vn/nhip-song-tre/vdv-boi-loi-th... https://www.lifestyleasia.com/bk/culture/people/th... https://www.thairath.co.th/sport/worldsport/others... https://sport.trueid.net/detail/QaQyg3z80JMa https://www.chula.ac.th/news/74580/